5/5 - (312 bình chọn)

Nhổ răng là một thủ thuật nha khoa giúp loại bỏ răng bị hư hỏng hoặc có vấn đề ra khỏi miệng. Trước khi thực hiện, bác sĩ cần thăm khám kỹ lưỡng để chọn phương pháp phù hợp, nhằm bảo vệ sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, không phải răng nào cũng nên nhổ. Vậy những trường hợp nào cần tránh nhổ? Và răng nào không nên nhổ? Chúng ta hãy cùng Dr. Green đi tìm hiểu nhé!

Khi nào cần nhổ răng?

Trong một số trường hợp đặc biệt, nhổ răng là cần thiết để duy trì khả năng nhai, cải thiện thẩm mỹ và ngăn ngừa biến chứng. Cụ thể như sau:

  • Răng sâu hoặc viêm tủy nặng: Khi răng bị sâu quá lớn hoặc viêm tủy không thể phục hồi, việc trám hay bọc sứ sẽ không hiệu quả. Lúc này, nhổ răng là phương án tốt nhất để tránh lây lan sang các răng khác và ngăn ngừa áp xe răng.
  • Răng nứt, vỡ, hoặc chấn thương: Nếu răng bị tổn thương nghiêm trọng, không thể tái tạo hay bảo tồn, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ bỏ.
  • Răng mọc lệch hoặc mọc ngầm: Những răng này có thể gây viêm nướu, đau nhức, và ảnh hưởng đến các răng xung quanh.
  • Răng số 8 (răng khôn): Nếu răng mọc lệch, ngầm, hoặc gây ảnh hưởng đến răng khác, việc nhổ là cần thiết.
  • Chỉnh nha: Để điều chỉnh khớp cắn hoặc làm răng mọc đều, bác sĩ có thể yêu cầu nhổ 1-2 răng để tạo không gian cho các răng khác di chuyển đúng vị trí.
  • Viêm nha chu: Khi răng lung lay, yếu do viêm nha chu và không còn khả năng nhai, nhổ răng giúp ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng, như tiêu xương hàm.
  • Răng thừa: Răng mọc dư thừa có thể gây mất cân đối hàm hoặc ảnh hưởng đến răng khác, cần nhổ bỏ sớm.
  • Một số trường hợp khác: Tùy theo tình trạng cụ thể, bác sĩ có thể đưa ra chỉ định nhổ răng phù hợp và răng nào không nên nhổ.

răng nào không nên nhổ

Nhổ các răng sâu

Trường hợp đặc biệt trước khi nhổ răng cần được xem xét

Có một số trường hợp đặc biệt cần được thăm khám và can thiệp y tế cẩn thận trước khi quyết định nhổ răng:

  • Bệnh nhân có viêm nhiễm cấp tính hoặc nguy cơ nhiễm trùng cao: Nhổ răng trong lúc cơ thể đang nhiễm trùng có thể khiến vi khuẩn lây lan qua máu và gây ra biến chứng nghiêm trọng. Cần phải kiểm soát nhiễm trùng trước khi nhổ răng.
  • Người mắc các bệnh như rối loạn đông máu, tiểu đường, bệnh tim: Những người này có nguy cơ cao khi nhổ răng do dễ bị nhiễm trùng và chảy máu. Cần phải thăm khám kỹ lưỡng và có chỉ định y tế trước khi thực hiện nhổ răng.
  • Người bị động kinh, loạn thần hoặc không kiểm soát được hành vi: Đối với những bệnh nhân này, việc sử dụng thuốc an thần trước khi nhổ răng có thể cần thiết.
  • Phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt hoặc mang thai: Những thay đổi nội tiết tố trong giai đoạn này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu, nên việc nhổ răng nên được trì hoãn cho đến khi kỳ kinh nguyệt kết thúc hoặc sau khi sinh.

Xem thêm: Răng số 8 có phải răng khôn không? Có phải nhổ không?

răng nào không nên nhổ

Phụ nữ mang thai cần được xem xét trước khi nhổ răng

  • Bệnh nhân ung thư bạch cầu hoặc hoại tử xương hàm: Nhổ răng trong những trường hợp này có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, bao gồm việc lây lan nhiễm trùng.

Răng nào không nên nhổ?

Răng nào không nên nhổ? Những cái răng khôn không nên nhỏ vì chúng có thể mang lại một số rủi ro, đặc biệt là đối với răng khôn (răng số 8). Răng khôn thường nằm sâu trong hàm, khó tiếp cận và thường mọc lệch hoặc ngầm, gây đau nhức. Nếu răng mọc ngầm, quy trình nhổ sẽ phức tạp và có nhiều nguy cơ. Vì vậy, việc kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nhổ răng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn.

Trong những trường hợp này, cần đặc biệt lưu ý đến việc không nhổ những chiếc răng sau:

  • Răng có khả năng phục hồi tốt và không bị tổn thương nặng.
  • Răng nằm trong kế hoạch điều trị chỉnh nha hoặc phục hình.
  • Răng đã phục hồi hoặc đang trong quá trình điều trị tủy.
  • Răng cần thiết cho chức năng nhai, nói hoặc thẩm mỹ.

răng nào không nên nhổ

Răng nào không nên nhổ?

Các biến chứng gây nên khi nhổ răng

Sau khi nhổ răng có thể xảy ra một số vấn đề mà bạn cần lưu ý:

  • Chảy máu kéo dài: Nếu bạn có chứng rối loạn đông máu, chảy máu có thể kéo dài sau khi nhổ răng. Ngoài ra, nếu bạn hút thuốc hoặc uống rượu bia ngay sau đó, cũng có thể gây ra tình trạng này.
  • Tổn thương dây thần kinh: Sau khi nhổ răng, bạn có thể cảm thấy tê hoặc ngứa ở môi, cằm, nướu và lưỡi. Thường thì những triệu chứng này sẽ biến mất khi vết thương lành lại, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể gặp phải các vấn đề lâu dài.
  • Nhiễm trùng vết thương: Nhiễm trùng có thể xảy ra nếu dụng cụ nhổ không được tiệt trùng hoặc nếu bạn không chăm sóc vết thương đúng cách sau khi nhổ răng.
  • Viêm xương ổ răng: Đây là một biến chứng nghiêm trọng có thể xuất hiện sau khi nhổ răng khôn. Bạn có thể cảm thấy đau nhức kéo dài từ 5 đến 7 ngày, khó thở, đau tai và cảm giác giảm sút.

răng nào không nên nhổ

Các biến chứng sau khi nhổ răng

Xem thêm: Tụt lợi khi niềng răng do đâu? Nguyên nhân và cách điều trị 

Trên đây là các thông tin và nội dung về răng nào không nên nhổ. Hy vọng qua những nội dung chia sẻ ở trên bạn sẽ có thêm cho mình nhiều kiến thức liên quan đến việc nhổ răng và các lưu ý liên quan. Nếu chưa tìm được địa chỉ nha khoa uy tín để thăm khám thì có thể ghé qua Dr. Green – đơn vị uy tín tại Hải Phòng.